Ưu đãi

Laptop HP Envy X360 13-bd0528TU 4Y0Y3PA (Vàng)
28.990.000 ₫-
Máy tính Để bàn, LCD Chính Hãng, LCD Samsung
Màn hình LCD SAMSUNG LC32R500FHEXXV (1920 x 1080/VA/75Hz/4 ms/FreeSync)
Máy tính Để bàn, LCD Chính Hãng, LCD SamsungMàn hình LCD SAMSUNG LC32R500FHEXXV (1920 x 1080/VA/75Hz/4 ms/FreeSync)
– Kích thước: 31.5″ (1920 x 1080), Tỷ lệ 16:9
– Tấm nền VA, Góc nhìn: 178 (H) / 178 (V)
– Tần số quét: 75Hz , Thời gian phản hồi 4 ms
– HIển thị màu sắc: 16.7 triệu màu
– Công nghệ đồng bộ: FreeSync
– Cổng hình ảnh: , 1 x HDMI, 1 x HDMI 1.4, 1 x VGA/D-subSKU: CC9 -
Laptop, LENOVO
Laptop Lenovo ThinkBook 13s G2 ITL (20V900E2VN)
– CPU: Intel® Core™ i7-1165G7 (upto 4.70 GHz, 12MB)– RAM: 8GB Soldered LPDDR4x-4266Mhz– Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2242 PCIe 3.0×4 NVMe– VGA: Integrated Intel Iris Xe Graphics– Màn hình: 13.3 inch WQXGA (2560×1600) Low power IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, Dolby Vision– Pin: 4Cell 56WH– Cân nặng: 1.26 kg– Màu sắc: Xám– Tính năng: Bảo mật vân tay– OS: Windows 11 Home 64SKU: KTB71 -
Laptop, HP, Envy
Laptop HP Envy X360 13-bd0528TU 4Y0Y3PA (Vàng)
- Hệ điều hành: Windows 11 Home
- Chíp xử lý: Intel Core i7-1165G7 up to 4.7GHz, 12MB
- Bộ nhớ Ram: 8GB DDR4 2933MHz (Onboard)
- Ổ đĩa cứng: 512GB SSD PCIe NVMe
- Card đồ họa: Intel Iris Xe Graphics
- Màn hình: 13.3″ FHD (1920 x 1080), Touch, IPS, Edge-to-edge glass, Micro-edge, BrightView, 400 nits, 100% sRGB
SKU: KTB70 -
Laptop, HP, HP 14
Laptop HP 340s G7 36A43PA (XÁM)
- Hệ điều hành: Win 10 bản quyền
- Chíp xử lý: Intel Core i5-1035G1 1.00 GHz up to 3.60 GHz, 6MB
- Bộ nhớ Ram: 1 x 8GB DDR4/ 3200MHz (2 slots)
- Ổ đĩa cứng: 256GB SSD PCIe (M.2 2280)
- Card đồ họa: Intel UHD Graphics
- Màn hình: 14.0″ inch FHD (1920 x 1080) @60Hz, IPS, Anti-glare
SKU: KTB57
Product Carousel Tab
Màn hình LCD SAMSUNG LC32R500FHEXXV (1920 x 1080/VA/75Hz/4 ms/FreeSync)

Màn hình LCD SAMSUNG LC32R500FHEXXV (1920 x 1080/VA/75Hz/4 ms/FreeSync)
– Kích thước: 31.5″ (1920 x 1080), Tỷ lệ 16:9
– Tấm nền VA, Góc nhìn: 178 (H) / 178 (V)
– Tần số quét: 75Hz , Thời gian phản hồi 4 ms
– HIển thị màu sắc: 16.7 triệu màu
– Công nghệ đồng bộ: FreeSync
– Cổng hình ảnh: , 1 x HDMI, 1 x HDMI 1.4, 1 x VGA/D-sub
Laptop Dell Latitude 3520 (70251594)
Hệ điều hành |
Free Dos
|
Chíp xử lý |
Intel Core i5-1135G7 2.40 GHz up to 4.20 GHz, 8MB
|
Bộ nhớ Ram |
1x8GB DDR4 ( 2x SODIMM slots; Max 32GB)
|
Ổ đĩa cứng |
256GB PCIe NVMe Class 35 SSD
|
Màn hình |
15.6″ FHD (1920 x 1080) AG Non-Touch, 250nits
|
Card đồ họa |
Intel UHD Graphics
|
Keyboard |
Single Pointing Non-Backlit Keyboard, US English, 10 Key Numpad
|
Cổng kết nối |
1x USB 3.2 Gen 2×2 Type-C port with DisplayPort alt mode/Power Delivery, 2x USB 3.2 Gen 1 Type-A, 1x USB 2.0, 1x RJ-45 Ethernet, 1x universal audio
|
Cổng xuất hình |
1x HDMI 1.4a
|
Wifi |
802.11ax
|
Bluetooth |
5.1
|
Số cổng lưu trữ tối đa |
Đang cập nhật
|
Pin |
3 Cell 41Whr
|
Phụ kiện kèm theo |
Full box
|
Âm thanh |
Realtek ALC3204
|
Kích thước |
18.06 x 36 x 240.9 mm
|
Khối lượng |
1.79 kg
|
Bảo hành |
12 tháng ( Cable nguồn không bảo hành)
|
Hãng sản xuất |
Dell
|
Laptop Dell Latitude 3520 (70251603)
Hệ điều hành |
Free Dos
|
Chíp xử lý |
Intel Core i3-1115G4 3.00 GHz up to 4.10 GHz, 6MB
|
Bộ nhớ Ram |
1x4GB DDR4 ( 2x SODIMM slots; Max 32GB)
|
Ổ đĩa cứng |
256GB M.2 PCIe NVMe Class 35 SSD
|
Màn hình |
15.6″ HD (1366 x 768) AG Non-Touch, 220nits
|
Card đồ họa |
Intel UHD Graphics
|
Keyboard |
Single Pointing Non-Backlit Keyboard, US English, 10 Key Numpad
|
Cổng kết nối |
1x USB 3.2 Gen 2×2 Type-C port with DisplayPort alt mode/Power Delivery, 2x USB 3.2 Gen 1 Type-A, 1x USB 2.0, 1x RJ-45 Ethernet, 1x universal audio
|
Cổng xuất hình |
1x HDMI 1.4a
|
Wifi |
802.11ax
|
Bluetooth |
5.1
|
Số cổng lưu trữ tối đa |
Đang cập nhật
|
Pin |
3 Cell 41Whr
|
Phụ kiện kèm theo |
Full box
|
Âm thanh |
Realtek ALC3204
|
Kích thước |
18.06 x 36 x 240.9 mm
|
Khối lượng |
1.79 kg
|
Bảo hành |
12 tháng ( Cable nguồn không bảo hành)
|
Hãng sản xuất |
Dell
|
Laptop Dell Latitude 3420 (42VT342001)
Sản phẩm | Máy tính xách tay |
Tên Hãng | Dell |
Model | 3420 42LT342001 |
Bộ VXL | Core i3 1115G4 3.0Ghz up to 4.1Ghz-6Mb |
Cạc đồ họa | Intel® Iris® Xe Graphics |
Bộ nhớ | 4Gb (2 Khe cắm / Hỗ trợ tối đa 16GB) |
Ổ cứng/ Ổ đĩa quang | M.2 256GB PCIe NVMe Class 35 SSD |
Màn hình | 14.0Inch |
Kết nối | Intel Wi-Fi 6 AX201 2×2 802.11ax 160MHz + Bluetooth 5.0 |
Cổng giao tiếp | 1 USB 3.2 Gen 2 Type-C port with DisplayPort alt mode, 1 USB 3.2 Gen 1 port with PowerShare, 1 USB 2.0 port, 1 HDMI 1.4a port, 1 x DP1.2, RJ 45, Universal Audio Jack, 1x mSD 3.0 Card Reader. |
Webcam | Có |
Nhận dạng vân tay | Không có |
Nhận diện khuôn mặt | Không có |
Tính năng khác | |
Hệ điều hành | DOS |
Pin | 3 cell |
Kích thước | Height: 17.6 mm (0.69″) x Width: 326 mm (12.83″) x Depth: 226 mm (8.9″) |
Trọng lượng | 1.52 kg |
Màu sắc/ Chất liệu | Black |
Laptop Dell G15 5511 P105F006BGR (Xám)
Hệ điều hành |
Windows 11 Home + Office Home and Student
|
Chíp xử lý |
Intel Core i7-11800H 2.30GHz up to 4.6 GHz
|
Bộ nhớ Ram |
16GB DDR4 3200MHz (2x8GB)
|
Ổ đĩa cứng |
512GB SSD PCIe NVMe
|
Màn hình |
15.6 FHD (1920 x1080), 120Hz, 250Nits, WVA Anti-Glare, LED Backlit Narrow Border Display
|
Card đồ họa |
NVIDIA GeForce RTX 3050Ti 4GB
|
Ổ đĩa quang (DVD) |
Không DVD
|
Webcam |
HD
|
Keyboard |
Tiêu chuẩn
|
Cổng kết nối |
2 x USB 3.2 Gen 1 ports, 1 x USB 3.2 Gen 1 port with PowerShare, 1 x USB 3.2 Gen 2 Type-C port with Display Port
|
Cổng xuất hình |
1 x HDMI
|
Wifi |
802.11ax
|
Bluetooth |
5.2
|
Kết nối mạng LAN |
10/100/1000 Mbps
|
Pin |
3-Cell – 56Whr
|
Đèn bàn phím |
Đang cập nhật
|
Phụ kiện kèm theo |
Full box
|
Bảo mật |
Không bảo mật vân tay
|
Âm thanh |
Tiêu chuẩn
|
Chất liệu |
Nhựa
|
Kích thước |
19.90 mm x 328.70mm x 239.50mm (HxWxD)
|
Khối lượng |
239.50 mm
|
Bảo hành |
12 tháng ( Cable nguồn không bảo hành)
|
Hãng sản xuất |
Dell
|
Laptop Dell G15 5511 P105F006AGR (Xám)
Hệ điều hành |
Windows 11 Home + Office Home and Student
|
Chíp xử lý |
Intel Core i7 11800H up to 4.60GHz
|
Bộ nhớ Ram |
8GB DDR4 3200MHz (2x4GB), 2 khe cắm Ram
|
Ổ đĩa cứng |
512GB SSD PCIe NVMe
|
Màn hình |
15.6 FHD (1920×1080), IPS, 120Hz
|
Card đồ họa |
NVIDIA Geforce RTX 3050 4GB
|
Ổ đĩa quang (DVD) |
Không DVD
|
Webcam |
HD
|
Keyboard |
Tiêu chuẩn
|
Cổng kết nối |
1 x USB 2.0, 1 x USB 2.0 port with PowerShare, 1 x USB 3.2 Gen 1, 1 x USB 3.2 Gen 1 Type-C port with Display Port, 1 x headset (headphone and microphone combo)
|
Cổng xuất hình |
1 x HDMI
|
Wifi |
802.11ax
|
Bluetooth |
Có
|
Kết nối mạng LAN |
10/100/1000 Mbps
|
Pin |
Đang cập nhật
|
Đèn bàn phím |
Có đèn bàn phím
|
Phụ kiện kèm theo |
Full box
|
Bảo mật |
Không bảo mật vân tay
|
Âm thanh |
Tiêu chuẩn
|
Chất liệu |
Đang cập nhật
|
Kích thước |
357,3mm x 26,9mm x 272,8mm (W x H x D)
|
Khối lượng |
2.5kg
|
Bảo hành |
12 tháng ( Cable nguồn không bảo hành)
|
Hãng sản xuất |
Dell
|
Laptop Dell Inspiron 14 5402 GVCNH2 (Bạc)
Hệ điều hành |
Windows 10 Home
|
Chíp xử lý |
Intel Core i5-1135G7 2.40GHz up to 4.20GHz, 8MB
|
Bộ nhớ Ram |
4GB DDR4 3200MHz(1 x 4 GB), 2 khe cắm Ram
|
Ổ đĩa cứng |
256GB SSD PCIe NVMe
|
Màn hình |
14.0 FHD (1920 x 1080), LED-backlit Display, Wide viewing angle, Anti-glare
|
Card đồ họa |
NVIDIA GeForce MX330 2GB
|
Ổ đĩa quang (DVD) |
Không DVD
|
Webcam |
HD
|
Keyboard |
Tiêu chuẩn
|
Cổng kết nối |
2 x USB 3.1 Gen 1 Type-A, 1 x USB 3.1 Gen 1 Type-C (support DisplayPort and Power Delivery), 1 x Headphone/Microphone combo audio jack
|
Cổng xuất hình |
1 x HDMI
|
Wifi |
802.11ac
|
Bluetooth |
5.0
|
Kết nối mạng LAN |
Không
|
Pin |
4 Cell – 53Wh
|
Đèn bàn phím |
Không đèn bàn phím
|
Phụ kiện kèm theo |
Full box
|
Bảo mật |
FingerPrint
|
Âm thanh |
Tiêu chuẩn
|
Chất liệu |
Đang cập nhật
|
Kích thước |
1.79 x 32.13 x 21.62 cm (H x W x D)
|
Khối lượng |
1.43 kg
|
Bảo hành |
12 tháng ( Cable nguồn không bảo hành)
|
Hãng sản xuất |
Dell
|
Màn hình LCD SAMSUNG LC32R500FHEXXV (1920 x 1080/VA/75Hz/4 ms/FreeSync)

Màn hình LCD SAMSUNG LC32R500FHEXXV (1920 x 1080/VA/75Hz/4 ms/FreeSync)
– Kích thước: 31.5″ (1920 x 1080), Tỷ lệ 16:9
– Tấm nền VA, Góc nhìn: 178 (H) / 178 (V)
– Tần số quét: 75Hz , Thời gian phản hồi 4 ms
– HIển thị màu sắc: 16.7 triệu màu
– Công nghệ đồng bộ: FreeSync
– Cổng hình ảnh: , 1 x HDMI, 1 x HDMI 1.4, 1 x VGA/D-sub
Laptop Lenovo ThinkBook 13s G2 ITL (20V900E2VN)
Laptop HP Envy X360 13-bd0528TU 4Y0Y3PA (Vàng)
Laptop HP 340s G7 36A43PA (XÁM)
Laptop HP 15s-du3592TU 63P88PA (Bạc)
Laptop HP 15s-fq2602TU (4B6D3PA)
Laptop HP 14s-dq2545TU 46M23PA (Bạc)
Máy tính để bàn Lenovo V50t Gen 2-I3IOB (HQC002NVA)
Sản phẩm | Máy tính để bàn |
Tên Hãng | Lenovo |
Model | V50T 13IOB 11QC002NVA |
Bộ VXL | Bộ xử lý Intel® Core™ i3-10105 bộ nhớ đệm 6M, lên đến 4,40 GHz |
Chipset | Chưa cập nhật |
Cạc đồ họa | VGA onboard, Intel Graphics |
Bộ nhớ | 4Gb Up to 32 GB DDR4 2666 MHz / 2 slot |
Ổ cứng | 256GB SSD PCIe M2 |
Kết nối mạng | Một số: 11ac không dây, thẻ M.2, Realtek 8821CE (băng tần kép), Bộ kết hợp Wi-Fi + Bluetooth 4.2, 1×1 ( cấu hình tùy quốc gia ) Một số: 11ac không dây, M.2 Card, Intel Dual Band Không Dây-AC 3165, Bộ kết hợp Wi-Fi + Bluetooth 4.0, 1×1 ( cấu hình tùy quốc gia ) Một cổng ethernet gigabit, Realtek RTL8111HN, Wake on LAN |
Ổ quang | Ổ đĩa DVD-W SATA 1.5Gb / s, mỏng (9.0mm) |
Phụ kiện | Key/mouse |
Khe cắm mở rộng | 1 x PCIe x 16 1 x PCIe x 1 M.2 cho WiFi M.2 cho SSD PCIe |
Cổng giao tiếp | Cổng trước 4 x USB 3.1 Gen 1 2 x USB 3.1 Gen 2 Đầu đọc thẻ tùy chọn 2 x Âm thanh Cổng sau 3 x Âm thanh 1 x VGA 1 x HDMI 4 x USB 2.0 1 RJ-45 1 nối tiếp 1 song song tùy chọn |
Hệ điều hành | Dos |
Kiểu dáng | case đứng to |
Kích thước | 145mm W X 276mm D X 360mm H |
Khối lượng | 5.7 kg trọng lượng có thể thay đổi theo cấu hình |
Laptop Dell G15 5511 P105F006BGR (Xám)
Hệ điều hành |
Windows 11 Home + Office Home and Student
|
Chíp xử lý |
Intel Core i7-11800H 2.30GHz up to 4.6 GHz
|
Bộ nhớ Ram |
16GB DDR4 3200MHz (2x8GB)
|
Ổ đĩa cứng |
512GB SSD PCIe NVMe
|
Màn hình |
15.6 FHD (1920 x1080), 120Hz, 250Nits, WVA Anti-Glare, LED Backlit Narrow Border Display
|
Card đồ họa |
NVIDIA GeForce RTX 3050Ti 4GB
|
Ổ đĩa quang (DVD) |
Không DVD
|
Webcam |
HD
|
Keyboard |
Tiêu chuẩn
|
Cổng kết nối |
2 x USB 3.2 Gen 1 ports, 1 x USB 3.2 Gen 1 port with PowerShare, 1 x USB 3.2 Gen 2 Type-C port with Display Port
|
Cổng xuất hình |
1 x HDMI
|
Wifi |
802.11ax
|
Bluetooth |
5.2
|
Kết nối mạng LAN |
10/100/1000 Mbps
|
Pin |
3-Cell – 56Whr
|
Đèn bàn phím |
Đang cập nhật
|
Phụ kiện kèm theo |
Full box
|
Bảo mật |
Không bảo mật vân tay
|
Âm thanh |
Tiêu chuẩn
|
Chất liệu |
Nhựa
|
Kích thước |
19.90 mm x 328.70mm x 239.50mm (HxWxD)
|
Khối lượng |
239.50 mm
|
Bảo hành |
12 tháng ( Cable nguồn không bảo hành)
|
Hãng sản xuất |
Dell
|
Màn hình Dell U4320Q 43Inch 4K UltraSharp IPS
Máy tính để bàn Dell OptiPlex 3080SFF (i5 10500/ 1TB HDD)
Hệ điều hành |
Free Dos
|
Chíp xử lý |
Intel Core i5 10500 3.1 GHz up to 4.5 GHz, 12 MB
|
Bộ nhớ Ram |
4GB 2666MHz or 2933MHz DDR4
|
Ổ đĩa cứng |
1TB HDD
|
Card đồ họa |
Intel HD Graphics
|
Ổ đĩa quang (DVD) |
DVD+/-RW
|
Keyboard |
USB
|
Cổng kết nối |
Đang cập nhật
|
Cổng xuất hình |
2 DP, HDMI
|
Kết nối mạng LAN |
10/100/1000 Mbps
|
Phụ kiện kèm theo |
Full box
|
Cổng I/O phía trước |
Đang cập nhật
|
Kích thước |
93 mm x 290 mm x 293 mm (WxDxH)
|
Khối lượng |
5.25 kg
|
Bảo hành |
12 tháng
|
Hãng sản xuất |
Dell
|
Máy bộ HP AIO 22-DF1021D (4B6D9PA)
Hệ điều hành |
Win 10 bản quyền
|
Chíp xử lý |
Intel Core i3-1125G4 2.00 GHz/ 3.70 GHz 8MB
|
Bộ nhớ Ram |
4GB (1 x 4 GB) DDR4-3200 MHz
|
Ổ đĩa cứng |
256 GB PCIe NVMe M.2 SSD
|
Màn hình |
21.5″ diagonal, FHD (1920 x 1080), touch, IPS, three-sided micro-edge, anti-glare, 250 nits, 72% NTSC
|
Card đồ họa |
Intel UHD Graphics
|
Ổ đĩa quang (DVD) |
No DVDRW
|
Webcam |
HP Wide Vision 1080p FHD IR privacy camera with integrated dual array digital microphones
|
Keyboard |
USB white wireless keyboard and mouse combo
|
Cổng kết nối |
4 x USB Type-A, 1 x RJ-45, 1x headphone/microphone combo, HP 3-in-1 memory card reader
|
Cổng xuất hình |
HDMI
|
Wifi |
Realtek 802.11a/b/g/n/ac (1×1)
|
Bluetooth |
4.2
|
Kết nối mạng LAN |
Integrated 10/100/1000 GbE LAN
|
Số cổng lưu trữ tối đa |
2 M.2 (1 for SSD, 1 for WLAN)
|
Phụ kiện kèm theo |
Full box
|
Cổng I/O phía trước |
Đang cập nhật
|
Kích thước |
49.03 x 20.45 x 38.07 cm
|
Khối lượng |
5.7 kg
|
Bảo hành |
12 tháng
|
Hãng sản xuất |
HP
|
Laptop Dell Vostro 3510 V5I3305W (Đen)
Hệ điều hành |
Windows 11 Home + Office Home and Student 2021
|
Chíp xử lý |
Intel Core i3- 1115G4 3.00GHz up to 4.10GHz, 6MB
|
Bộ nhớ Ram |
8GB DDR4 2666MHz (1 x 8GB), 2 khe cắm Ram
|
Ổ đĩa cứng |
256GB SSD PCIe NVMe
|
Màn hình |
15.6 FHD (1920 x 1080), An ti-glare, LED Backlight, NTSC 45%, 220 nits, WVA
|
Card đồ họa |
Intel UHD Graphics
|
Ổ đĩa quang (DVD) |
Không DVD
|
Webcam |
RGB HD
|
Keyboard |
Tiêu chuẩn
|
Cổng kết nối |
2 x USB 3.2 Gen 1, 1 x USB 3.2 Gen 1, 1 x USB 2.0, 1 x Headset jack
|
Cổng xuất hình |
1 x HDMI
|
Wifi |
802.11ac
|
Bluetooth |
5.0
|
Kết nối mạng LAN |
10/100/1000 Mbps
|
Pin |
3 Cell – 41Whr
|
Đèn bàn phím |
Không đèn bàn phím
|
Phụ kiện kèm theo |
Full box
|
Bảo mật |
Không bảo mật vân tay
|
Âm thanh |
Tiêu chuẩn
|
Chất liệu |
Nhựa
|
Kích thước |
358,50mm x 235,56mm x 17,50mm
|
Khối lượng |
1,69kg
|
Bảo hành |
12 tháng ( Cable nguồn không bảo hành)
|
Hãng sản xuất |
Dell
|
Laptop HP Pavilion 15-eg0539TU 4P5G6PA (BẠC)
Máy tính để bàn Lenovo V50t Gen 2-I3IOB (HQC002PVA)
Sản phẩm | Máy tính để bàn |
Tên Hãng | Lenovo |
Model | V50T 13IOB 11QC002NVA |
Bộ VXL | Bộ xử lý Intel® Core™ i3-10105 bộ nhớ đệm 6M, lên đến 4,40 GHz |
Chipset | Chưa cập nhật |
Cạc đồ họa | VGA onboard, Intel Graphics |
Bộ nhớ | 8Gb Up to 32 GB DDR4 2666 MHz / 2 slot |
Ổ cứng | 256GB SSD PCIe M2 |
Kết nối mạng | Một số: 11ac không dây, thẻ M.2, Realtek 8821CE (băng tần kép), Bộ kết hợp Wi-Fi + Bluetooth 4.2, 1×1 ( cấu hình tùy quốc gia ) Một số: 11ac không dây, M.2 Card, Intel Dual Band Không Dây-AC 3165, Bộ kết hợp Wi-Fi + Bluetooth 4.0, 1×1 ( cấu hình tùy quốc gia ) Một cổng ethernet gigabit, Realtek RTL8111HN, Wake on LAN |
Ổ quang | Ổ đĩa DVD-W SATA 1.5Gb / s, mỏng (9.0mm) |
Phụ kiện | Key/mouse |
Khe cắm mở rộng | 1 x PCIe x 16 1 x PCIe x 1 M.2 cho WiFi M.2 cho SSD PCIe |
Cổng giao tiếp | Cổng trước 4 x USB 3.1 Gen 1 2 x USB 3.1 Gen 2 Đầu đọc thẻ tùy chọn 2 x Âm thanh Cổng sau 3 x Âm thanh 1 x VGA 1 x HDMI 4 x USB 2.0 1 RJ-45 1 nối tiếp 1 song song tùy chọn |
Hệ điều hành | Dos |
Kiểu dáng | case đứng to |
Kích thước | 145mm W X 276mm D X 360mm H |
Khối lượng | 5.7 kg trọng lượng có thể thay đổi theo cấu hình |
Laptop Dell Latitude 3420 (42VT342001)
Sản phẩm | Máy tính xách tay |
Tên Hãng | Dell |
Model | 3420 42LT342001 |
Bộ VXL | Core i3 1115G4 3.0Ghz up to 4.1Ghz-6Mb |
Cạc đồ họa | Intel® Iris® Xe Graphics |
Bộ nhớ | 4Gb (2 Khe cắm / Hỗ trợ tối đa 16GB) |
Ổ cứng/ Ổ đĩa quang | M.2 256GB PCIe NVMe Class 35 SSD |
Màn hình | 14.0Inch |
Kết nối | Intel Wi-Fi 6 AX201 2×2 802.11ax 160MHz + Bluetooth 5.0 |
Cổng giao tiếp | 1 USB 3.2 Gen 2 Type-C port with DisplayPort alt mode, 1 USB 3.2 Gen 1 port with PowerShare, 1 USB 2.0 port, 1 HDMI 1.4a port, 1 x DP1.2, RJ 45, Universal Audio Jack, 1x mSD 3.0 Card Reader. |
Webcam | Có |
Nhận dạng vân tay | Không có |
Nhận diện khuôn mặt | Không có |
Tính năng khác | |
Hệ điều hành | DOS |
Pin | 3 cell |
Kích thước | Height: 17.6 mm (0.69″) x Width: 326 mm (12.83″) x Depth: 226 mm (8.9″) |
Trọng lượng | 1.52 kg |
Màu sắc/ Chất liệu | Black |
Laptop Acer Nitro Eagle AN515 57 720A (NH.QEQSV.004)
-
Máy tính Để bàn, PC chính hãng, HP
Máy trạm Workstation HP Z2 Tower G5 (9FR63AV)
Hãng sản xuất Máy tính để bàn HP IDS Z2 Tower G5 WKS Part Number 9FR62AV Bộ vi xử lý Intel® Xeon® W-1250 Processor (3.30 GHz,12MB) RAM 8GB (1x8GB) DDR4 3200 UDIMM NECC Memory Ổ cứng 256GB M.2 2280 PCIe NVMe TLC Solid State Drive Chipset Intel® W480 VGA Intel®UHD Graphics P630 Khe mở rộng 1 PCIe 3 x4 (x16 connector); 1 PCIe 3 x16 (x16 connector); 1 M.2 2230 PCIe 3 x1; 2 M.2 2280 PCIe 3 x4; 2 PCIe® 3 x1 (x4 connector) (1 M.2 slot for WLAN and 2 M.2 2230/2280 slot for storage.) Kết nối mạng LAN: Integrated Intel® I219-LM PCIe® GbE; Intel® I350-T2 dual-port GbE NIC; Intel® I350-T4 4-port GbE NIC; Intel® X710-DA2 2-Port 10GbE SFP+ NIC; HP 10GbE SFP+ SR Transceiver; Intel® X550-T2
2-Port 10GbE NIC; Aquantia AQN-108 1-Port 5GbE NIC ; WLAN: Intel® Wi-Fi 6 AX201 (2×2) and Bluetooth® 5 combo ;Cổng giao tiếp Front: 1 headphone/microphone combo; 2 SuperSpeed USB Type-A 10Gbps signaling rate; 2 SuperSpeed USB Type-A 5Gbps signaling rate
Rear: 1 audio-in; 1 audio-out; 1 RJ-45; 2 USB 2.0; 2 DisplayPort™ 1.4; 2 SuperSpeed USB Type-A 5Gbps signaling rate; 2 SuperSpeed USB Type-A 10Gbps signaling rate
Optional Ports: Flex IO upper – choose one of the following options: 1 Dual SuperSpeed USB Type-A 5Gbps signaling rate, 1 serial; Flex IO lower – choose one of the following options: 1 DisplayPort™
1.4, 1 HDMI 2.0b, 1 VGA, 1 Dual SuperSpeed USB Type-A 10Gbps signaling rate, 1 SuperSpeed USB Type-C® 5Gbps signaling rate (USB Porwer Delivery, Alt Mode DisplayPort™), 1 GbE LAN, 1 Thunderbolt™ 3 (40Gbps signaling rate) with SuperSpeed USB Type-C® 10Gbps signaling rate, 2.5 GbE LANHệ điều hành Linux® Ready Nguồn 350 W 92% efficient, wide-ranging, active PFC Phụ kiện USB Keyboard & Mouse HP USB 320K Keyboard SING
HP Wired 320M MouseBảo hành 36 tháng Kích thước 35.6 x 16.9 x 38.5 cm Trọng lượng 7 kg SKU: KTB25 -
Máy tính Để bàn, PC chính hãng, Dell
Máy trạm Dell WorkStation Precision 3630 XCTO BASE 42PT3630D02 (Mini Tower)
Máy tính Để bàn, PC chính hãng, DellMáy trạm Dell WorkStation Precision 3630 XCTO BASE 42PT3630D02 (Mini Tower)
Sản phẩm Máy trạm Workstation Tên Hãng Dell Model Precision 3630 – 42PT3630D02 Bộ VXL Core i7 – 8700 Chipset Intel® C246 Chipset Cạc đồ họa VGA rời, Quadro P620 Bộ nhớ 8Gb (2x4Gb) DDR4 2666MHz UDIMM Non-ECC ( 4slot ram ) Ổ cứng HDD=1TB Kết nối mạng Tích hợp: Kết nối Ethernet Intel I219-LM 10/100/1000
Tùy chọn: Thẻ mạng Intele Gigabit 10/100/1000
Bộ điều hợp NIC Aquantia AQtion ™ AQN-108 5 / 2.5 GbE
Tùy chọn: Hỗ trợ w / vPro không dây / BluetoothỔ quang DVD + /- RW Phụ kiện Key/mouse Cổng giao tiếp Trước mặt
2 USB 2.0, loại A
1 USB 3.1, Loại A (5Gb)
1 USB 3.1, Loại C (10Gb)
1 Jack âm thanh đa năng
Nội bộ
1 USB 3.0
4 SATA 6Gb / giây
Phía sau
2 USB 2.0, loại A (có SmartPower)
4 USB 3.1, Loại A (5Gb)
1 Bàn phím PS2
1 con chuột PS2
2 cổng hiển thị
1 Cổng tùy chọn (VGA, HDMI 2.0, DP ++ 1.2, Loại C w / DP-Alt)
1 đầu nối mạng RJ45
1 nối tiếp
1 Jack âm thanh đa năngKhe cắm mở rộng Slots: (1) Full Height PCIe x16 Gen3; (2) Full Height PCIe x4 Gen3 (open ended); (1) Full Height PCI;
(1) M.2 (22×80 mm)Công suất nguồn Cung cấp năng lượng: 460W hiệu suất 90% PSU (được chứng nhận 80PLUS Gold Certified);
Tuân thủ Ngôi sao năng lượng hiệu quả 300W 85% PSU (được chứng nhận 80PLUS)Hệ điều hành Ubuntu Linux 16.04 Kiểu dáng case đứng to Kích thước 36cm x 17.5cm x 43.5cm Trọng lượng 13.39 kg trọng lượng thay đổi theo cấu hình SKU: KTB24 -
Máy tính Để bàn, PC chính hãng, Dell
Máy tính để bàn DELL OPTIPLEX 3080SFF (10500/256GB SSD)
Hệ điều hành Free DosChíp xử lý Intel Core i5-10500 3.10 GHz, 12 MBBộ nhớ Ram 1x4GB DDR4 (4 UDIMM slot, 2666MHZ)Ổ đĩa cứng 256GB SSD M.2 NVMECard đồ họa Intel UHD Graphics 630Ổ đĩa quang (DVD) DVD+/-RWKeyboard USBCổng kết nối 1xUniversal Audio Jack; 4x USB 2.0 Ports (1 with Smart Power on); 5x USB 3.2 Gen 1 Type-A Ports; 1x USB 3.2 Gen 2 Type-C Port; 1x Line-out; (1) RJ-45 PortCổng xuất hình 2x Display Ports; 1x HDMI 2.0b add-inKết nối mạng LAN 10/100/1000 MbpsPhụ kiện kèm theo Full boxÂm thanh Realtek ALC3246Cổng I/O phía trước Đang cập nhậtKích thước 154 x 292 x 324mmKhối lượng ~7.2 kgBảo hành 12 thángHãng sản xuất DellSKU: KTB23 -
Máy tính Để bàn, PC chính hãng, Dell
Máy tính để bàn Dell OptiPlex 3080SFF (i5 10500/ 1TB HDD)
Hệ điều hành Free DosChíp xử lý Intel Core i5 10500 3.1 GHz up to 4.5 GHz, 12 MBBộ nhớ Ram 4GB 2666MHz or 2933MHz DDR4Ổ đĩa cứng 1TB HDDCard đồ họa Intel HD GraphicsỔ đĩa quang (DVD) DVD+/-RWKeyboard USBCổng kết nối Đang cập nhậtCổng xuất hình 2 DP, HDMIKết nối mạng LAN 10/100/1000 MbpsPhụ kiện kèm theo Full boxCổng I/O phía trước Đang cập nhậtKích thước 93 mm x 290 mm x 293 mm (WxDxH)Khối lượng 5.25 kgBảo hành 12 thángHãng sản xuất DellSKU: KTB22 -
Máy tính Để bàn, PC chính hãng, Dell
Máy tính để bàn Dell OptiPlex 3080MT
Hệ điều hành Free DosChíp xử lý Intel Core i3-10100Bộ nhớ Ram 4GB DDR4 2666MHzỔ đĩa cứng 1TB 7200 RPM SATA 3.5″Card đồ họa Intel UHD GraphicsỔ đĩa quang (DVD) DVD-RWKeyboard Bàn phím + Chuột có dây cổng USBPhân loại TowerCổng I/O phía sau 2 x USB 2.0, 2 x USB 3.2 Gen 1 Type-A, 1 x Line-out audio, 1 x DisplayPortCổng xuất hình 1 x DisplayPort, 1 x VGAWifi KhôngBluetooth KhôngKết nối mạng LAN 10/100/1000 MbpsPhụ kiện kèm theo Full boxCổng I/O phía trước 2 x USB 2.0, 2 x USB 3.2 Gen 1 Type-A, 1 x Audio JackKích thước 155mm x 292mm x 324mm (WxDxH)Khối lượng 5.35 kgBảo hành 12 thángHãng sản xuất DellSKU: KTB21 -
Máy tính Để bàn, PC chính hãng, Dell
Máy tính để bàn Dell Inspiron 3891 (MTI51101W1)
Hệ điều hành Windows 11 Home + Office Home and Student 2021Chíp xử lý Intel Core i5 11400 2.60 GHz up to 4.40 GHzBộ nhớ Ram 8GB DDR4 2933MHz (1x8GB), 2 khe cắm Ram, Hỗ trợ tối đa 64GBỔ đĩa cứng 1TB 7200RPM SATA 3.5″Card đồ họa Intel UHD GraphicsỔ đĩa quang (DVD) Không DVDKeyboard Bàn phím + Chuột có dây cổng USBPhân loại Thùng lớnCổng I/O phía sau 2 x USB 3.2 Gen 1, 2 x USB 2.0, 1 x HDMI 1.4b, 1 x VGA, 1 x RJ45Cổng xuất hình 1 x HDMI, 1 x VGAWifi 802.11axBluetooth 5.1Kết nối mạng LAN 10/100/1000 MbpsPhụ kiện kèm theo Full boxCổng I/O phía trước 1 x USB 3.2 Gen 1, 1 x USB 3.2 Gen 1 Type-C, 2 x USB 2.0, 1 x headset jackKích thước 324.30 mm x 154 mm x 293 mm (HxWxD)Khối lượng 4.94 kgBảo hành 12 thángHãng sản xuất DellSKU: KTB20 -
Máy tính Để bàn, PC chính hãng, Dell
Máy Tính để bàn Dell Vostro 3888 (RJMM6D1)
Hệ điều hành Windows 10 Home + Office Home and StudentChíp xử lý Intel Core i5 10400 2.90GHz up to 4.30GHzBộ nhớ Ram 4GB DDR4 3200MHz (1x4GB), 2 khe cắm Ram (Max 2666MHz)Ổ đĩa cứng 1TB 7200RPM SATA 3.5″Card đồ họa Intel UHD Graphics 630Ổ đĩa quang (DVD) DVD-RWKeyboard Bàn phím + Chuột có dây cổng USBPhân loại Thùng lớnCổng I/O phía sau 2 x USB 2.0 Type A, 2 x USB 3.1 Gen 1 Type A, 1 x HDMI, 1 x VGA, 1 x RJ45, 1 x Audio line out, 3 x SATA, 1 x PCI, 1 x PCIe X16, 2 x PCIe X1, 1 x M.2 2230 (with WLAN), 1 x SSD PCIe (M.2 2230/2280)Cổng xuất hình 1 x HDMIWifi 802.11 b/g/n/acBluetooth 4.2Kết nối mạng LAN 10/100/1000 MbpsPhụ kiện kèm theo Full boxCổng I/O phía trước 2 x USB 2.0 Type A, 2 x USB 3.1 Gen 1 Type A, 1 x Headphone/ Microphone combo audio jackKích thước 32.43cm x 15.40cm x 29.30cm (H x W x D)Khối lượng 4.796 kgBảo hành 12 thángHãng sản xuất DellSKU: KTB19 -
Máy tính Để bàn, PC chính hãng, Dell
Máy tính để bàn Dell Vostro 3888 D29M002 (70271212)
– CPU: Intel Core i3-10105 (3.70 GHz – 4.40 GHz/6MB/4 nhân, 8 luồng)
– RAM: 1 x 4GB DDR4 2666MHz (2 Khe cắm, Hỗ trợ tối đa 64GB)
– Đồ họa: Intel UHD Graphics 630
– Lưu trữ: 1TB HDD 7200RPM
– Chuột có dây Dell MS116, Bàn phím có dây Dell KB216
– Bảo hành 12 thángSKU: KTB18 -
Máy tính Để bàn, PC chính hãng, Dell
Máy tính để bàn Dell Vostro 3681 SFF (STI71510W)
– CPU: Intel Core i7-10700 (2.90 GHz – 4.80 GHz/16MB/8 nhân, 16 luồng)
– RAM: 1 x 8GB DDR4 2933MHz (2 Khe cắm, Hỗ trợ tối đa 64GB)
– Đồ họa: Intel UHD Graphics 630
– Lưu trữ: 512GB SSD
– Windows 11 Home SL 64-bit + Office 2021 Home & Student
– Dây nguồn, adapter, bàn phím & chuột
– Bảo hành 12 thángSKU: KTB17 -
Máy tính Để bàn, PC chính hãng, Dell
Máy tính để bàn Dell Vostro 3681 (STI38400W)
– CPU: Intel Core i3-10100 (3.60 GHz – 4.30 GHz/6MB/4 nhân, 8 luồng)
– RAM: 1 x 4GB DDR4 3200MHz (2 Khe cắm, Hỗ trợ tối đa 32GB)
– Đồ họa: Intel UHD Graphics 630
– Lưu trữ: 1TB HDD 7200RPM
– Dell Wired Mouse MS116 Black Dell Wired Keyboard KB216 Black (English)
– Phụ kiện: Phím ,chuột có dây
– Bảo hành 12 thángSKU: KTB16 -
Máy tính Để bàn, PC chính hãng, Dell
Máy tính để bàn Dell Vostro 3681 (PWTN18)
Hệ điều hành Windows 11 Home + Office Home and StudentChíp xử lý Intel Core i3 10105 3.70GHz up to 40GHzBộ nhớ Ram 4GB DDR4 3200MHz (1x4GB), 2 khe cắm Ram (Max 2666MHz)Ổ đĩa cứng 256GB SSD PCIe NVMeCard đồ họa Intel UHD Graphics 630Ổ đĩa quang (DVD) DVD-RWKeyboard Bàn phím + Chuột có dây cổng USBPhân loại Thùng lớnCổng I/O phía sau 2 x USB 2.0 Type A, 2 x USB 3.1 Gen 1 Type A, 1 x HDMI, 1 x VGA, 1 x RJ45, 1 x Audio line out, 3 x SATA , 1 x PCIe X1, 1 x PCIe X16, 1 x M.2 2230 (with WLAN)Cổng xuất hình 1 x HDMIWifi 802.11 b/g/n/acBluetooth 4.2Kết nối mạng LAN 10/100/1000 MbpsPhụ kiện kèm theo Full boxCổng I/O phía trước 2 x USB 2.0 Type A, 2 x USB 3.1 Gen 1 Type A, 1 x Headphone/ Microphone combo audio jackKích thước 29.0cm x 9.26cm x 29.28cm (H x W x D)Khối lượng 3.784 kgBảo hành 12 thángHãng sản xuất DellSKU: KTB15 -
Máy tính Để bàn, PC chính hãng, Asus
Máy tính để bàn PC ASUS D500MA (70230143)
Hệ điều hành Dos Chíp xử lý Intel Core i7-10700 2.90 GHz up to 4.80 GHz, 16 MB Bộ nhớ Ram 8GB DDR4 U-DIMM Max 64GB (2 slot) Ổ đĩa cứng 256GB M.2 NVMe PCIe 3.0 SSD Card đồ họa Intel UHD Graphics Khe cắm mở rộng 1x PCIe 3.0 x 16, 1x PCI, 2x PCIe 3.0 x 1, 1x M.2 connector for WiFi, 2x M.2 connector for storage Cổng kết nối 2x PS,2 3 x Audio jacks, 4x USB 2.0 Type-A,1x Headphone, 1x 3.5mm combo audio jack, 4x USB 3.2 Gen 1 Type-A Cổng xuất hình 1x HDMI 1.4, 1x VGA Port, 1x Display port Wifi 802.11ax Bluetooth 5.0 Kết nối mạng LAN 10/100/1000 Số cổng lưu trữ tối đa 3 x SATA 6.0Gb/s ports Phụ kiện kèm theo Full box Âm thanh High Definition 7.1 Channel Audio Cổng I/O phía trước Trước: 1 x Headphone, 1 x 3.5mm combo audio jack, 4 x USB 3.2 Gen 1 Type-A Kích thước 162 x 291,38 x 355 ~ 384,02 mm (WxDxH) Khối lượng 06.00 kg Bảo hành 24 tháng Hãng sản xuất ASUS SKU: KTB14
-
Máy tính Để bàn, LCD Chính Hãng, LCD Samsung
Màn hình LCD SAMSUNG LC32R500FHEXXV (1920 x 1080/VA/75Hz/4 ms/FreeSync)
Máy tính Để bàn, LCD Chính Hãng, LCD SamsungMàn hình LCD SAMSUNG LC32R500FHEXXV (1920 x 1080/VA/75Hz/4 ms/FreeSync)
– Kích thước: 31.5″ (1920 x 1080), Tỷ lệ 16:9
– Tấm nền VA, Góc nhìn: 178 (H) / 178 (V)
– Tần số quét: 75Hz , Thời gian phản hồi 4 ms
– HIển thị màu sắc: 16.7 triệu màu
– Công nghệ đồng bộ: FreeSync
– Cổng hình ảnh: , 1 x HDMI, 1 x HDMI 1.4, 1 x VGA/D-subSKU: CC9 -
Máy tính Để bàn, LCD Chính Hãng, LCD Dell
Màn hình LCD Dell S2421HGF GAMING
– Kích thước: 23.8″ (1920 x 1080), Tỷ lệ 16:9
– Tấm nền TN, Góc nhìn: 170 (H) / 160 (V)
– Tần số quét: 144Hz , Thời gian phản hồi 1 ms
– HIển thị màu sắc: 16.7 triệu màu
– Công nghệ đồng bộ: FreeSync
– Cổng hình ảnh: 1 x DisplayPort 1.2, 1 x HDMI 1.4SKU: n/a -
Máy tính Để bàn, LCD Chính Hãng, LCD Dell
Màn hình máy tính Dell Cong S2721HGF 27″ FHD Gaming
– Kích thước: 27″ (1920 x 1080), Tỷ lệ 16:9
– Tấm nền VA, Góc nhìn: 178 (H) / 178 (V)
– Tần số quét: 144Hz , Thời gian phản hồi 1 ms
– HIển thị màu sắc: 16.7 triệu màu
– Công nghệ đồng bộ: G-Sync, FreeSync
– Cổng hình ảnh: 1 x DisplayPort, 2 x HDMISKU: CC6 -
-
Máy tính Để bàn, LCD Chính Hãng, LCD Dell
Màn hình Dell S2421HN 23.8Inch IPS
Sản phẩm Màn hình Tên Hãng Dell Model S2421HN Kiểu màn hình Màn hình văn phòng Kích thước màn hình 23.8Inch IPS Độ sáng 250cd/m2 Tỷ lệ tương phản 1.000:1 Độ phân giải Full HD (1920×1080) Thời gian đáp ứng 4ms Góc nhìn 178°/178° Tần số quét 60HZ Cổng giao tiếp 2 x HDMI Port (ver 1.4)/ 1 x Audio line-out port Phụ kiện đi kèm Cáp nguồn, Cáp HDMI Tính năng khác Đang cập nhật Xuất xứ Chính hãng, Nước sản xuất : Trung Quốc SKU: CC3 -
Máy tính Để bàn, LCD Chính Hãng, LCD Dell
Màn hình Dell U4320Q 43Inch 4K UltraSharp IPS
-
– Kích thước màn hình: 43Inch IPS– Độ phân giải: 4K (3840×2160)– Cổng giao tiếp: “1 x DP 1.4 (HDCP 2.2)2 x HDMI 2.01 x USB Type-C ( Alternate Mode with Display Port 1.4, USB, 3.1 Upstream Port, Power Delivery upto 90W)1 x Analog 2.0 Audio Line out ( 3.5 mm Jack)2 x USB A , USB 3.1 Gen 1 ( 5 Gbps)1 x USB 3.1 with B.C charging Adaptability of 2 A ( Max)1 x USB Type-C Downstream( 15W), USB 3.1 Gen 1 (5 Mbps)”
SKU: CC2 -
-
Máy tính Để bàn, LCD Chính Hãng, LCD Dell
Màn hình Dell U2722D 27Inch UltraSharp 2K IPS
– Kích thước màn hình: 27Inch IPS– Độ phân giải: 2K (2560×1440)– Cổng giao tiếp: ” HDMI; DisplayPort 1.4 (HDCP 1.4)DisplayPort output; USB-C 3.2 Gen 2 upstream; USB-C 3.2 Gen 2 downstream (power up to 15W); 2 x USB 3.2 Gen 2 downstream; USB 3.2 Gen 2 downstream with Battery Charging 1.2; Audio line-out (mini-jack)”SKU: CC1 -
Máy tính Để bàn, LCD Chính Hãng, LCD Dell
Màn Hình Dell UltraSharp U2520D 25″ IPS 2K chuyên đồ họa
– Kích thước màn hình: 25.0Inch IPS– Độ phân giải: 2K (2560×1440)– Cổng giao tiếp: 1 x DP 1.4/1 X Display Port (Out) with MST/1 x HDMI 2.0/1 x USB Type-C (Alternate Mode with Display Port 1.4, Power Delivery upto 90W*)/1 x USB Type-C Downstream charging port with charging Capability upto 3 A ( Max)/1 x USB 3.0 /1 x Analog 2.0 Audio LineSKU: CC -
-